Có 2 kết quả:

模块单元 mó kuài dān yuán ㄇㄛˊ ㄎㄨㄞˋ ㄉㄢ ㄩㄢˊ模塊單元 mó kuài dān yuán ㄇㄛˊ ㄎㄨㄞˋ ㄉㄢ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

modular unit

Từ điển Trung-Anh

modular unit